10 bệnh về cột sống nhiều người gặp? Làm sao để phòng tránh
10 bệnh về cột sống nhiều người gặp phải như thoái hóa, thoát vị, cong vẹo cột sống. Tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh hiệu quả, an toàn.
Các bệnh về cột sống đang ngày càng trở nên phổ biến, không chỉ ở người cao tuổi mà còn xuất hiện sớm ở dân văn phòng, người lao động nặng và cả giới trẻ ít vận động. Cột sống là “trụ cột” của cơ thể, giữ vai trò nâng đỡ, bảo vệ tủy sống và quyết định khả năng vận động hằng ngày. Chỉ một tổn thương nhỏ cũng có thể gây đau nhức kéo dài, hạn chế sinh hoạt và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp 10 bệnh về cột sống thường gặp nhất, kèm theo dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và hướng phòng ngừa hiệu quả, dựa trên kiến thức y khoa và kinh nghiệm thực tế trong chăm sóc sức khỏe xương khớp. Đây là nguồn thông tin hữu ích giúp bạn hiểu đúng – nhận biết sớm – chủ động bảo vệ cột sống trước những biến chứng nguy hiểm.
10 bệnh về cột sống thường gặp hiện nay và những ảnh hưởng không nên xem nhẹ
Các bệnh về cột sống là nhóm bệnh lý xương khớp phổ biến, có thể xảy ra ở nhiều độ tuổi khác nhau, từ người trẻ ít vận động đến người cao tuổi. Cột sống không chỉ đóng vai trò nâng đỡ cơ thể mà còn bảo vệ tủy sống và hệ thần kinh trung ương. Khi cột sống gặp tổn thương, người bệnh có thể đối mặt với đau nhức kéo dài, hạn chế vận động và nhiều biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là 10 bệnh cột sống thường gặp nhất hiện nay mà bạn cần hiểu rõ để chủ động phòng ngừa và điều trị kịp thời.
Thoát vị đĩa đệm

Thoát vị đĩa đệm là bệnh lý xảy ra khi nhân nhầy của đĩa đệm cột sống bị lệch ra khỏi vị trí bình thường, xuyên qua vòng sợi và dây chằng, gây chèn ép vào các rễ thần kinh xung quanh. Tình trạng này thường là hậu quả của quá trình thoái hóa đĩa đệm, chấn thương, sai tư thế kéo dài hoặc lao động nặng.
Bệnh có thể xuất hiện tại bất kỳ đoạn nào của cột sống, tuy nhiên thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng là phổ biến nhất. Người bệnh thường gặp đau lưng lan xuống mông và chân, kèm theo tê bì, yếu cơ, hạn chế vận động. Nếu không được điều trị đúng cách, thoát vị đĩa đệm có thể dẫn đến teo cơ, rối loạn cảm giác hoặc biến chứng thần kinh nghiêm trọng.
Đau thần kinh tọa

Đau thần kinh tọa là tình trạng đau lan dọc theo đường đi của dây thần kinh tọa, từ vùng thắt lưng qua mông, đùi và kéo dài xuống cẳng chân. Bệnh thường chỉ ảnh hưởng đến một bên cơ thể, gây khó khăn trong sinh hoạt và đi lại.
Nguyên nhân chủ yếu gây đau thần kinh tọa là thoát vị đĩa đệm, ngoài ra còn có thể do hẹp ống sống, gai xương hoặc tổn thương cột sống thắt lưng chèn ép dây thần kinh. Người bệnh có thể cảm thấy đau nhói, nóng rát, tê bì hoặc yếu chân, cơn đau tăng khi vận động hoặc ngồi lâu.
Thoái hóa cột sống

Thoái hóa cột sống là bệnh lý mạn tính tiến triển chậm, xảy ra khi sụn khớp, đĩa đệm và cấu trúc xương dưới sụn bị bào mòn theo thời gian. Đây là một trong những bệnh về cột sống phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi.
Triệu chứng thường gặp bao gồm đau cột sống âm ỉ, đau có tính chất cơ học (tăng khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi), cứng cột sống buổi sáng và khó vận động sau khi ngủ dậy. Ở giai đoạn nặng, người bệnh có thể đau liên tục, kèm theo cảm giác lạo xạo hoặc lụp cụp khi cử động cột sống.
Hẹp ống sống

Hẹp ống sống là tình trạng đường kính ống sống bị thu hẹp, gây chèn ép lên tủy sống và các rễ thần kinh. Nguyên nhân có thể do thoái hóa cột sống, gai xương, thoát vị đĩa đệm hoặc dị dạng bẩm sinh.
Biểu hiện lâm sàng của bệnh rất đa dạng, tùy thuộc vào vị trí và mức độ hẹp. Người bệnh có thể gặp đau lưng, đau cổ, tê vai gáy, đau lan xuống chân, kèm theo dị cảm như tê, run. Trường hợp nặng có thể xuất hiện liệt chi, rối loạn cơ tròn, bí tiểu hoặc tiểu không tự chủ.
Viêm cột sống dính khớp

Viêm cột sống dính khớp là bệnh lý viêm mạn tính, đặc trưng bởi tổn thương tại khớp cùng chậu và các đốt sống. Theo thời gian, các đốt sống có thể dính lại với nhau, khiến cột sống mất độ linh hoạt, dẫn đến gù, vẹo và nguy cơ tàn phế.
Ngoài cột sống, bệnh còn có thể ảnh hưởng đến khớp háng, khớp gối, bàn chân, dây chằng, thậm chí liên quan đến các cơ quan như tim, phổi. Viêm cột sống dính khớp thường gặp ở nam giới trẻ tuổi và có yếu tố di truyền.
Viêm cứng khớp cột sống

Viêm cứng khớp cột sống là tình trạng viêm tại các khớp cột sống, gây đau lưng mạn tính kéo dài. Cơn đau thường xuất hiện nhiều về ban đêm hoặc gần sáng, làm gián đoạn giấc ngủ và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.
Bệnh thường khởi phát ở độ tuổi 15–30, nam giới mắc nhiều hơn nữ và có yếu tố di truyền. Nếu không được điều trị sớm, cột sống có thể dần mất độ linh hoạt, gây hạn chế vận động lâu dài.
Vẹo cột sống

Vẹo cột sống là tình trạng cột sống cong lệch sang một bên so với trục thẳng bình thường. Bệnh có thể gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên hoặc người trưởng thành.
Biểu hiện dễ nhận thấy là vai lệch, hông không cân đối, lưng hoặc lồng ngực bên cao bên thấp. Trường hợp cong vẹo nặng có thể gây ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và tim mạch, làm hơi thở ngắn, đau ngực và giảm khả năng vận động.
Gù cột sống

Gù cột sống là hiện tượng cột sống cong quá mức về phía sau, thường do biến dạng của ít nhất ba đốt sống liên tiếp. Khi góc gù vượt quá 45 độ, được xem là gù bệnh lý.
Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến hình dáng cơ thể mà còn gây đau lưng, mệt mỏi, hạn chế vận động, giảm dung tích phổi nếu không được can thiệp sớm.
Chấn thương tủy sống

Chấn thương tủy sống thường xảy ra do tai nạn giao thông, té ngã hoặc chấn thương thể thao. Các mảnh xương gãy hoặc tổn thương cột sống có thể chèn ép trực tiếp lên tủy sống, làm tăng áp lực trong ống tủy.
Triệu chứng phụ thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương, bao gồm yếu liệt tay chân, mất hoặc giảm cảm giác, tê bì, dị cảm, đau cổ hoặc lưng, rối loạn tiểu tiện, thay đổi huyết áp và thân nhiệt. Đây là tình trạng y khoa nghiêm trọng cần cấp cứu và theo dõi lâu dài.
Khối u cột sống

Khối u cột sống là các mô tăng sinh bất thường xuất hiện trong hoặc xung quanh tủy sống và cột sống. U có thể là lành tính hoặc ác tính, xuất phát trực tiếp tại cột sống (u nguyên phát) hoặc di căn từ cơ quan khác.
Khối u được phân loại theo vị trí như cột sống cổ, ngực, thắt lưng – cùng, hoặc theo cấu trúc gồm u trong màng cứng – ngoài tủy, u nội tủy và u ngoài màng cứng. Triệu chứng thường gặp là đau cột sống kéo dài, đau tăng về đêm, yếu chi và rối loạn cảm giác.
Nguyên nhân gây ra các bệnh lý về cột sống
Quá trình lão hóa tự nhiên của cột sống
Theo thời gian, các cấu trúc của cột sống như đĩa đệm, sụn khớp và xương dưới sụn dần suy giảm chức năng. Đĩa đệm mất nước và độ đàn hồi, khiến khả năng chịu lực kém hơn, dễ dẫn đến thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm và hẹp ống sống. Đây là nguyên nhân phổ biến ở người trung niên và cao tuổi.
Tư thế sinh hoạt và làm việc sai trong thời gian dài

Việc ngồi sai tư thế, cúi đầu nhiều khi dùng điện thoại, cong lưng khi làm việc, hoặc mang vác vật nặng lệch một bên làm cột sống chịu áp lực không đồng đều. Lâu dần, điều này gây mất cân bằng trục cột sống, làm tăng nguy cơ đau lưng mạn tính, cong vẹo cột sống và gù lưng.
Ít vận động hoặc vận động không đúng cách
Lối sống ít vận động khiến cơ lưng và cơ cột sống suy yếu, không đủ khả năng nâng đỡ cột sống. Ngược lại, vận động quá sức hoặc sai kỹ thuật cũng có thể làm tổn thương đĩa đệm và khớp cột sống, góp phần hình thành các bệnh lý cột sống thắt lưng và cột sống cổ.
Chấn thương cột sống và tai nạn
Tai nạn giao thông, té ngã, chấn thương thể thao hoặc lao động nặng có thể gây nứt, gãy đốt sống, tổn thương dây chằng và tủy sống. Những tổn thương này nếu không được xử lý triệt để có thể để lại di chứng lâu dài như đau cột sống kéo dài, hạn chế vận động hoặc liệt.
Bệnh lý viêm khớp và rối loạn miễn dịch
Một số bệnh lý viêm khớp mạn tính như viêm cột sống dính khớp, viêm cứng khớp cột sống có liên quan đến rối loạn miễn dịch và yếu tố di truyền. Các phản ứng viêm kéo dài làm tổn thương cấu trúc khớp, khiến cột sống mất dần độ linh hoạt và dễ biến dạng.
Loãng xương và suy giảm mật độ xương
Loãng xương làm xương trở nên giòn, dễ lún và biến dạng, đặc biệt tại các đốt sống. Đây là nguyên nhân thường gặp gây gù cột sống, đau lưng ở người cao tuổi, đồng thời làm tăng nguy cơ gãy xương cột sống ngay cả khi chấn thương nhẹ.
Thừa cân, béo phì gây áp lực lên cột sống

Trọng lượng cơ thể vượt mức cho phép tạo áp lực lớn lên cột sống thắt lưng và khớp cùng chậu. Áp lực kéo dài làm đẩy nhanh quá trình thoái hóa đĩa đệm, tăng nguy cơ đau lưng, thoát vị đĩa đệm và đau thần kinh tọa.
Yếu tố di truyền và dị tật bẩm sinh
Một số người có cấu trúc cột sống bất thường từ khi sinh ra hoặc mang yếu tố di truyền liên quan đến các bệnh viêm khớp và biến dạng cột sống. Đây là nhóm nguyên nhân khó phòng tránh nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được theo dõi và can thiệp sớm.
Chế độ dinh dưỡng thiếu hụt vi chất cần thiết
Thiếu canxi, vitamin D, magie và collagen làm giảm độ chắc khỏe của xương và đĩa đệm. Dinh dưỡng không cân đối trong thời gian dài khiến cột sống dễ bị tổn thương, làm tăng nguy cơ bệnh xương khớp và đau cột sống mạn tính.
Thói quen sinh hoạt không lành mạnh
Hút thuốc lá, sử dụng rượu bia thường xuyên và thiếu ngủ ảnh hưởng trực tiếp đến tuần hoàn máu nuôi dưỡng cột sống, làm chậm quá trình phục hồi mô xương khớp và đẩy nhanh sự thoái hóa.
Chẩn đoán các bệnh lý về cột sống
Chẩn đoán bệnh cột sống đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện và có hệ thống, bởi triệu chứng đau lưng hay đau cổ có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Trước hết, bác sĩ sẽ khai thác kỹ thông tin từ người bệnh nhằm định hướng nguyên nhân gây đau.
Các nội dung được đánh giá trong quá trình hỏi bệnh và thăm khám lâm sàng gồm:
- Vị trí đau (cổ, lưng, thắt lưng), mức độ và thời gian xuất hiện cơn đau
- Tính chất đau: đau âm ỉ, đau nhói, đau lan theo dây thần kinh hay đau tăng về đêm
- Yếu tố làm nặng hoặc giảm đau như vận động, nghỉ ngơi, thay đổi tư thế
- Tiền sử chấn thương, nghề nghiệp, thói quen sinh hoạt và vận động
- Đánh giá tư thế cột sống, tầm vận động, sức cơ, phản xạ và cảm giác
Khi nghi ngờ có tổn thương cấu trúc hoặc cơn đau kéo dài không đáp ứng điều trị bảo tồn, các phương tiện cận lâm sàng sẽ được chỉ định để xác định chính xác nguyên nhân.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và thăm dò chức năng thường sử dụng gồm:
- X-quang cột sống: Đánh giá nhanh trục cột sống, thân đốt sống, gai xương và dấu hiệu thoái hóa
- CT scan cột sống: Khảo sát chi tiết cấu trúc xương trong các trường hợp nghi ngờ u, lao hoặc tổn thương phức tạp
- MRI cột sống: Đánh giá đĩa đệm, dây chằng, ống sống, tủy sống và rễ thần kinh
- Đo điện cơ: Phát hiện rối loạn dẫn truyền thần kinh khi nghi ngờ có chèn ép rễ thần kinh
Phương pháp điều trị các bệnh về cột sống
Việc điều trị bệnh cột sống cần được cá thể hóa theo từng người bệnh, dựa trên loại bệnh, mức độ tổn thương và khả năng đáp ứng điều trị. Mục tiêu không chỉ là giảm đau mà còn bảo tồn chức năng vận động và phòng ngừa biến chứng lâu dài.
Các phương pháp điều trị thường được áp dụng gồm:
Điều trị nội khoa:
- Sử dụng thuốc giảm đau, kháng viêm, giãn cơ theo chỉ định
- Hỗ trợ kiểm soát triệu chứng trong giai đoạn cấp hoặc khi bệnh mới khởi phát
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng:
- Các bài tập tăng cường cơ lưng – cơ bụng giúp nâng đỡ cột sống
- Kéo giãn cột sống, nhiệt trị liệu, điện trị liệu nhằm giảm đau và cải thiện vận động
- Giúp người bệnh phục hồi chức năng và hạn chế tái phát
Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật):
- Áp dụng khi có chèn ép thần kinh nặng, biến dạng cột sống hoặc điều trị bảo tồn không hiệu quả
- Mục tiêu là giải phóng chèn ép, chỉnh hình cột sống và bảo vệ chức năng thần kinh
Sau điều trị, người bệnh cần tiếp tục tái khám định kỳ và tuân thủ chương trình phục hồi chức năng để đạt kết quả lâu dài.
Cách phòng ngừa các bệnh về cột sống hiệu quả an toàn
Phòng ngừa chủ động là yếu tố cốt lõi giúp bảo vệ cột sống, làm chậm quá trình thoái hóa và hạn chế nguy cơ mắc các bệnh lý cơ xương khớp mạn tính. Bên cạnh yếu tố tuổi tác, việc duy trì lối sống khoa học, vận động hợp lý và sử dụng các giải pháp hỗ trợ chăm sóc sức khỏe phù hợp có vai trò quan trọng trong việc giảm áp lực lên cột sống, đĩa đệm và hệ thống dây chằng.
Duy trì vận động thể chất đều đặn
- Thường xuyên tập luyện các bài tập tăng cường sức mạnh cơ lưng, cơ bụng và cải thiện độ linh hoạt của cột sống.
- Khởi động kỹ trước khi vận động giúp hạn chế chấn thương và tránh tình trạng co cứng cơ đột ngột.
- Khi chơi thể thao hoặc lao động cường độ cao, việc sử dụng băng đai bảo vệ lưng và xương chậu giúp ổn định cột sống, giảm lực tác động trực tiếp lên các đốt sống.
Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cơ xương khớp, Phiten là thương hiệu đến từ Nhật Bản chuyên phát triển các sản phẩm hỗ trợ vận động, nổi bật với việc ứng dụng công nghệ Aqua Metal độc quyền nhằm hỗ trợ thư giãn cơ và tối ưu hiệu suất vận động an toàn.
Thư giãn cơ bắp và phục hồi sau vận động
- Sau thời gian vận động hoặc làm việc kéo dài, các nhóm cơ vùng lưng và vai gáy thường bị căng cứng, gây đau mỏi.

- Xoa bóp kết hợp sử dụng lotion thư giãn cơ giúp cải thiện tuần hoàn máu tại chỗ, giảm cảm giác căng cơ và hỗ trợ phục hồi. Phiten Metax Lotion massage là sản phẩm được phát triển dựa trên công nghệ Metax mới nhất của Phiten – công nghệ kết hợp nhiều loại kim loại trong dung dịch Aqua Metal, hướng tới hỗ trợ thư giãn cơ sâu và nâng cao khả năng phục hồi sau vận động.
Duy trì tư thế đúng trong sinh hoạt hằng ngày
- Tránh ngồi khom lưng, cúi đầu quá lâu khi làm việc với máy tính hoặc thiết bị di động.
- Mang vác vật nặng đúng kỹ thuật để hạn chế áp lực dồn lên cột sống thắt lưng.
- Sử dụng băng đai hỗ trợ lưng trong các hoạt động cần đứng – ngồi lâu giúp duy trì tư thế đúng và giảm nguy cơ tổn thương cột sống.
Kiểm soát cân nặng và chế độ dinh dưỡng
- Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm tải áp lực cơ học lên cột sống, đặc biệt ở vùng thắt lưng.
- Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D, omega-3, vitamin E và các chất chống oxy hóa để duy trì độ bền chắc của xương, đĩa đệm và mô sụn.
Uống đủ nước và nghỉ ngơi hợp lý
- Nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ đàn hồi của mô sụn và đĩa đệm, giúp giảm ma sát giữa các đốt sống.
- Ngủ đủ giấc và nghỉ ngơi hợp lý tạo điều kiện cho cột sống phục hồi, hạn chế đau nhức kéo dài và nguy cơ tái phát bệnh lý.
Các bệnh lý về cột sống có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm triệu chứng, thăm khám đúng chuyên khoa và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp giúp kiểm soát tiến triển bệnh hiệu quả. Bên cạnh đó, duy trì lối sống lành mạnh, vận động đúng cách và chủ động phòng ngừa mỗi ngày chính là nền tảng quan trọng để bảo vệ cột sống khỏe mạnh lâu dài.





