Mở khóa bí quyết chơi chuyên nghiệp với trọn bộ thuật ngữ Pickleball

1 month ago
Mục lục

    Pickleball đang dần trở thành một môn thể thao phổ biến, thu hút mọi lứa tuổi bởi sự vui nhộn, dễ chơi và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Để hiểu rõ và chơi tốt hơn môn thể thao này, bạn cần nắm vững các thuật ngữ cơ bản. Cùng Phiten tìm hiểu qua bài viết sau.

    1. Tiếng lóng trong Pickleball:

    Những từ thú vị để chỉ các tình huống trong Pickleball:

    1. Ace: Phát bóng quá đỉnh khiến đối thủ không thể đỡ và giành được điểm.

    2. Bóng nảy hợp lệ (Dillball): Bóng vẫn trong sân và đã nảy một lần.
    3. Dink (Dink Shot): Đánh bóng nhẹ khiến bóng rơi vào "Nhà bếp" (khu vực cấm đánh bóng trên không) của đối thủ.
    4. Bánh rán (Falafel): Đánh bóng thiếu lực khiến bóng đi không xa. Còn gọi là "Vợt chết".
    5. Bánh kếp (Flapjack): Đánh bóng bắt buộc phải nảy trước khi được đỡ lại. Điều này xảy ra trong hai lần đánh đầu tiên của mỗi điểm. Sau lần đánh thứ ba, bóng không cần nảy.
    6. Tuổi teen (Junior): Người chơi từ 7 đến 19 tuổi.
    7. Tuyệt vời! (Opa!): Tiếng reo mừng thường được hét lên sau khi cú đánh thứ 3 được thực hiện và bắt đầu được phép bắt bóng trên không.
    8. Pickle!: Người giao bóng hét "Pickle!" để thông báo cho những người chơi khác rằng họ sắp giao bóng.
    9. Bị "ướp" (Pickled): Khi một đội không ghi được điểm nào trong toàn bộ một game. "Bạn đã bị 'ướp' rồi!"
    10. Nhà thi đấu Pickleball (Pickledome): Sân đấu diễn ra trận chung kết trong giải Pickleball.
    11. Người nghiện Pickleball (Pickler): Người đam mê chơi Pickleball.
    12. Quăng vợt (Poach): Trong đánh đôi, "quăng vợt" là di chuyển sang phần sân của đồng đội để đánh một cú bóng.
    13. Smash: Đánh bóng mạnh trên đầu, cũng được gọi là "đánh cao" theo cách ngầu hơn.
    14. Vợt lạc đà (Volley Llama): Động tác phạm luật, người chơi đánh bóng trong khu vực cấm đánh bóng trên không.

    2. Các kỹ thuật và kỹ năng trong Pickleball:

    Các cú đánh:

    1. Approach Shot (Vợt tiếp cận): Cú đánh được thực hiện bởi người chơi đang di chuyển về phía lưới. Đây có thể là cú trái tay hoặc thuận tay.
    2. Serve (Giao bóng): Giao bóng là điểm bắt đầu cho mọi pha bóng. Trong khi giao bóng, người chơi phải bắt đầu từ phía sau đường biên cuối sân. Khi giành được quyền giao bóng, nghĩa là đội đã thắng điểm trước đó.
    3. Backcourt (Khu vực sân sau): Đây là khu vực sân nằm gần đường biên cuối sân.
    4. Backspin (Xoáy sau): Cú đánh bóng xoáy sau trong Pickleball còn được gọi là "slice" hoặc "chop". Điều này đạt được bằng cách tạo xoáy cho bóng bằng chuyển động cao hoặc thấp của vợt, khiến bóng xoáy theo hướng khác.
    5. Backswing (Vung vợt ra sau): Đây là động tác người chơi di chuyển vợt ra sau để chuẩn bị cho cú đánh tiếp theo.
    6. Backhand (Trái tay): Đây là cú đánh trong Pickleball, trong đó bóng được đánh ở phía đối diện với thuận tay của người chơi.
    7. Carry (Giữ bóng): Cú đánh này xảy ra khi người chơi đánh bóng bằng một cú vung vợt về phía trước mà không cho bóng nảy trên sân.
    8. Dead Ball (Bóng chết): Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một pha bóng chết, hoặc khi một đội ghi được điểm.
    9. Doubles (Đôi): Đây là kiểu chơi có hai người chơi ở mỗi bên. Đội có thể gồm nam, nữ hoặc đồng giới.
    10. Double Bounce (Lỗi chạm đất hai lần): Đây là luật cơ bản nhất của Pickleball: không để bóng nảy trên sân hai lần. Khi điều này xảy ra, đội đối thủ sẽ được tự động ghi điểm.
    11. Down the Line (Song song đường biên): Đây là cú đánh được thực hiện song song với đường biên cuối sân. Nó thường là một trong những cú đánh khó đỡ nhất.
    12. Drop Shot (Dink): Đây là một cú đánh bóng nhẹ, thường đi thẳng về phía trước nhưng có quỹ đạo thấp.
    13. Drop Spin (Xoáy rơi): Đây là kỹ thuật nâng cao dành cho người chơi Pickleball chuyên nghiệp. Bóng có xu hướng rơi sắc nét qua lưới.
    14. Forehand (Thuận tay): Đây là cú đánh được thực hiện với phía vợt trùng với thuận tay của bạn.
    15. Game (Trận đấu): Đây là một loạt các pha bóng được thực hiện bởi mỗi đội. Một trận đấu được hoàn thành khi một đội ghi được 11 điểm (và phải cách biệt 2 điểm).
    16. Overhead Shot (Cú đánh trên cao): Đây là cú đánh được thực hiện với vợt trên đầu. Điều này cho phép người tấn công điều hướng bóng xuống dưới với tốc độ nhanh, khiến đội đối phương khó bắt kịp.
    17. Technical Foul (Lỗi kỹ thuật): Một đội được tính điểm khi đội đối phương bị phạt lỗi kỹ thuật. Thường do trọng tài đưa ra khi một đội hoặc người chơi vi phạm các luật chơi tiêu chuẩn. Đây có thể là sử dụng ngôn ngữ xúc phạm hoặc bất kỳ hành vi phi thể thao nào.

    3. Các thuật ngữ về sân đấu:

    1. Đường biên cuối sân (Baseline): Đây là đường kẻ phía sau sân đấu. Khi giao bóng, chân bạn phải ở phía sau đường này.
    2. Đường biên dọc (Sideline): Đây là đường kẻ nằm ở hai bên đối diện của sân đấu. Bóng phải nằm trong sân để được tính là giao bóng hợp lệ.
    3. Khu vực cấm đánh bóng trên không (Non-Volley Zone) hay "Nhà bếp" (Kitchen): Đây là khu vực trên sân cách lưới 2,13 mét tính từ hai phía. Đúng như tên gọi, người chơi không được phép thực hiện cú bắt bóng trên không (volley) khi đang đứng trong khu vực này.
    4. Vùng không người (No Man’s Land): Đây là khoảng trống giữa khu vực cấm đánh bóng trên không và đường biên cuối sân. Đây được coi là khu vực nguy hiểm nhất của sân vì nó cũng là vùng rộng nhất. Có rất nhiều khoảng trống cho đội đối phương đánh bóng rơi xuống ở đây.
    5. Đường giữa sân (Centerline): Đây là đường kẻ chia sân đấu thành hai nửa: khu vực cấm đánh bóng trên không và khu vực sân sau.
    6. Đánh chéo sân (Cross Court): Đây là khu vực sân chéo theo đường chéo so với vị trí của người chơi trên sân.

    4. Các thuật ngữ về cách chơi:

    1. Đổi bên giao bóng (Side Out): Đổi bên giao bóng xảy ra khi một đội để bóng đi ra ngoài giới hạn trong khi thi đấu. Khi trọng tài tuyên bố đổi bên giao bóng, điều đó có nghĩa là đội đối phương có cơ hội giao bóng.
    2. Đánh lừa (Setup): Đây là kỹ thuật được người chơi Pickleball sử dụng để đánh lạc hướng hàng thủ của đối phương. Bạn đang thao túng đội thủ để phòng thủ một khu vực nhất định trong khi thực tế bạn đang hướng bóng đến một khu vực khác.
    3. Giằng co (Rally): Đây là chuỗi các cú đánh liên tiếp được thực hiện bởi cả hai đội trước khi ghi điểm.
    4. Lỗi (Volley Llama): Đây là bất kỳ vi phạm luật nào dẫn đến việc đội đối phương được tính điểm (đội mắc lỗi sẽ bị trừ điểm).
    5. Kết thúc điểm (Put Away): Đây là khi một người chơi trong đội kết thúc một điểm cho đội của họ.
    6. Giành được điểm khó (Get): Đây là thuật ngữ dùng để chỉ một điểm khó giành được, nhưng người chơi vẫn ghi được điểm đó.
    7. "Để bóng nảy" (Bounce It): Đây là kiểu chơi mà bạn không đánh bóng và thay vào đó để nó đi ra ngoài giới hạn.

    Nắm vững những thuật ngữ trên là bước đầu tiên để bạn hiểu rõ luật chơi Pickleball và chơi tốt hơn. Hãy bắt đầu luyện tập và tham gia các trận đấu Pickleball để tận hưởng những giây phút vui vẻ và rèn luyện sức khỏe.